Ngày 20/10/2024 – Bộ Y tế đã đưa ra đề xuất về tiêu chuẩn và định mức sử dụng diện tích chuyên dùng cho các cơ sở y tế như Bệnh viện đa khoa và Trung tâm kiểm soát bệnh tật trực thuộc các tỉnh và thành phố trung ương. Theo đó, các diện tích chuyên dùng sẽ được tính theo kích thước thông thủy, tuân thủ quy định của pháp luật về xây dựng.
1. Quy định diện tích chuyên dùng trong bệnh viện
Bộ Y tế đã dự thảo Thông tư quy định về diện tích chuyên dùng cho các bệnh viện đa khoa và trung tâm kiểm soát bệnh tật. Thông tư này được xây dựng dựa trên Nghị định số 152/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017, quy định tiêu chuẩn và định mức sử dụng cho các công trình sự nghiệp y tế.
Các phòng trong bệnh viện sẽ có diện tích tiêu chuẩn như sau:
- Phòng giao ban, sinh hoạt chung: 2 m²/người.
- Phòng trưởng khoa, phó khoa: 18 m²/phòng.
- Phòng chuyên gia: 18 m²/phòng.
- Phòng bác sỹ: 6-9 m²/chỗ.
- Phòng y tá, điều dưỡng: 6 m²/chỗ.
2. Diện tích phòng bệnh nhân và các khu vực điều trị
Đối với phòng bệnh nhân và các khu vực điều trị, Bộ Y tế đề xuất:
- Phòng lưu bệnh nhân 1 giường: 12-15 m²/giường (không bao gồm phòng vệ sinh).
- Phòng lưu bệnh nhân nhiều giường: 6-9 m²/giường.
- Phòng thủ thuật: 9-12 m²/giường, bao gồm không gian bác sĩ và các thiết bị hỗ trợ.
- Phòng cấp cứu: 9-12 m²/giường.
3. Bộ phận đón tiếp và khu vực chờ
Khu vực đón tiếp và chỗ đợi của bệnh nhân cũng được quy định rõ ràng:
- Bộ phận đón tiếp: 4-6 m²/chỗ làm việc, diện tích dành cho nhân viên y tế làm các thủ tục tiếp nhận và hướng dẫn.
- Chỗ đợi bệnh nhân: 1,2-1,5 m²/người lớn và 1,5-1,8 m²/trẻ em.
4. Diện tích chuyên dùng cho Khoa khám bệnh và điều trị ngoại trú
Bộ Y tế cũng đề xuất diện tích tiêu chuẩn cho Khoa khám bệnh và điều trị ngoại trú:
- Phòng khám nội, ngoại: 9-15 m²/chỗ, bao gồm giường khám, bàn ghế và thiết bị hỗ trợ.
- Phòng thủ thuật ngoại: 24-30 m²/phòng, với 4 chỗ khám cho mỗi phòng.
- Phòng khám sản, phụ khoa: 15-18 m²/chỗ.
- Phòng khám nhi: 9-15 m²/chỗ.
5. Diện tích các phòng chuyên môn khác
- Phòng khám răng: 12-15 m²/chỗ.
- Phòng tiểu phẫu răng: 12-15 m²/chỗ.
- Phòng chỉnh hình răng: 9-12 m²/chỗ.
- Phòng khám mắt: 15-18 m²/chỗ.
- Phòng khám tai mũi họng: 12-15 m²/chỗ.
- Phòng cách ly: 18 m²/bệnh nhân, có vệ sinh khép kín.
- Phòng sơ cứu: 9-12 m²/giường.
6. Diện tích cho phòng phát thuốc và kho thuốc
- Phòng phát thuốc: 9-12 m²/chỗ, bao gồm không gian cho nhân viên phát thuốc và bệnh nhân nhận thuốc.
- Kho thuốc: 24-30 m²/kho.
7. Các quy định áp dụng cho các công trình mới
Thông tư này sẽ không áp dụng cho các dự án đầu tư xây dựng mới, cải tạo, hoặc nâng cấp đã được phê duyệt trước khi Thông tư có hiệu lực. Các cơ quan trung ương và địa phương sẽ tiếp tục thực hiện các tiêu chuẩn diện tích đã ban hành trước đó.
Việc đề xuất này nhằm đảm bảo sự nhất quán trong quy định và định mức sử dụng diện tích chuyên dùng tại các cơ sở y tế trên toàn quốc, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đảm bảo không gian làm việc cho đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng.
Theo suckhoedoisong.vn