Tầm soát đột quỵ như thế nào? Hướng dẫn chi tiết và toàn diện
Tầm quan trọng của tầm soát đột quỵ
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên thế giới. Việc tầm soát đột quỵ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ, từ đó có biện pháp kiểm soát và phòng ngừa kịp thời. Những chỉ số quan trọng như mỡ máu, cholesterol, đường huyết, bất thường về mạch máu và các bệnh nền có thể ảnh hưởng lớn đến nguy cơ đột quỵ.
Các phương pháp tầm soát đột quỵ hiệu quả
1. Kiểm tra máu
Xét nghiệm máu giúp đánh giá các chỉ số quan trọng liên quan đến nguy cơ đột quỵ, bao gồm:
- Mỡ máu, cholesterol: Hàm lượng mỡ máu cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu não.
- Đường huyết: Tăng đường huyết kéo dài có thể gây tổn thương mạch máu, dẫn đến nguy cơ đột quỵ cao hơn.
- Rối loạn đông máu: Tình trạng này có thể làm tăng khả năng hình thành cục máu đông, gây ra đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu.
2. Kiểm tra mạch máu
Các phương pháp hình ảnh học giúp đánh giá tình trạng mạch máu và phát hiện sớm những bất thường:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA): Phát hiện xơ vữa động mạch, dị dạng mạch máu, phình mạch hay hẹp động mạch.
- Siêu âm Doppler động mạch cảnh: Kiểm tra lưu lượng máu đến não, đánh giá nguy cơ tắc nghẽn do mảng bám.
3. Tầm soát bệnh tim mạch
Tim mạch có mối liên hệ chặt chẽ với đột quỵ. Một số xét nghiệm quan trọng gồm:
- Siêu âm tim: Giúp phát hiện bệnh lý tim mạch như rung nhĩ, suy tim – nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ do cục máu đông di chuyển từ tim lên não.
- Điện tâm đồ (ECG), Holter ECG: Giúp theo dõi nhịp tim và phát hiện những rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
4. Tầm soát não bộ
Những bất thường trong cấu trúc và chức năng của não có thể là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ. Các kỹ thuật tầm soát bao gồm:
- Chụp MRI 3 Tesla, CT scan não: Phát hiện những tổn thương mạch máu não, dị dạng mạch máu hoặc dấu hiệu đột quỵ sớm.
- DSA não: Phát hiện huyết khối, phình động mạch hoặc hẹp động mạch.
5. Đánh giá bệnh nền và lối sống
Một số bệnh lý nền có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, bao gồm:
- Đái tháo đường: Lượng đường trong máu cao làm tổn thương mạch máu, dễ dẫn đến tắc nghẽn.
- Béo phì, huyết áp cao: Gây áp lực lớn lên thành mạch máu, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc vỡ mạch.
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức, lười vận động là những yếu tố nguy cơ hàng đầu.
Đột quỵ nguy hiểm như thế nào?
Đột quỵ xảy ra theo hai cơ chế chính:
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn do cục máu đông.
- Đột quỵ xuất huyết: Xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, gây xuất huyết não.
Cả hai dạng đột quỵ đều có thể để lại hậu quả nghiêm trọng như liệt nửa người, mất khả năng ngôn ngữ, sống thực vật hoặc thậm chí tử vong. Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam có hơn 200.000 ca đột quỵ, trong đó tỷ lệ tử vong lên đến 40%.
Lợi ích của tầm soát đột quỵ định kỳ
Theo chuyên gia, việc tầm soát định kỳ giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các gói tầm soát thường gồm:
- Tầm soát cơ bản: Khám nội thần kinh, đo huyết áp, xét nghiệm máu, siêu âm Doppler động mạch cảnh.
- Tầm soát chuyên sâu: Đánh giá chi tiết về tình trạng mạch máu, rối loạn nhịp tim, huyết khối, xơ vữa động mạch.
Ai nên tầm soát đột quỵ?
Những đối tượng có nguy cơ cao nên thực hiện tầm soát định kỳ, bao gồm:
- Người trên 50 tuổi.
- Có tiền sử gia đình bị đột quỵ.
- Mắc bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch.
- Người béo phì, hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên.
- Người có lối sống ít vận động, căng thẳng kéo dài.
Cách phòng ngừa đột quỵ hiệu quả
Ngoài tầm soát định kỳ, việc duy trì một lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để phòng ngừa đột quỵ:
- Dinh dưỡng khoa học: Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, bổ sung rau xanh, trái cây, cá béo.
- Vận động thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày để duy trì sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát căng thẳng: Ngủ đủ giấc, tránh stress kéo dài.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia: Giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Kết luận
Tầm soát đột quỵ là phương pháp hiệu quả để phát hiện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ sớm nhất. Chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, kết hợp với lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ đột quỵ, bảo vệ sức khỏe lâu dài. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, đừng ngần ngại tham gia các chương trình tầm soát để phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Theo vnexpress.net